41 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 16 | 1 | 0 |
38 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 7 | 1 | 0 |
37 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 7 | 1 | 0 |
35 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 1 | 0 |
34 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 1 | 0 |
33 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 6 | 0 |
32 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 4 | 0 |