54 | SC Heist-op-den-Berg #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 1 | 7 | 2 | 0 |
52 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 3 | 22 | 7 | 2 |
51 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 7 | 32 | 4 | 0 |
50 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 1 | 16 | 9 | 0 |
49 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 27 | 6 | 0 |
48 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 2 | 28 | 3 | 0 |
47 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 11 | 29 | 5 | 0 |
46 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 7 | 29 | 5 | 1 |
45 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 9 | 26 | 6 | 0 |
44 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 4 | 18 | 9 | 0 |
43 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 7 | 22 | 5 | 1 |
42 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 8 | 24 | 5 | 0 |
41 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 6 | 14 | 1 | 0 |
40 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 7 | 12 | 3 | 0 |
39 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 8 | 25 | 2 | 0 |
38 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 5 | 16 | 0 | 0 |
37 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 42 | 26 | 20 | 0 | 0 |
36 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 44 | 13 | 14 | 2 | 0 |
35 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |