51 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 9 | 0 | 0 |
50 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 6 | 0 | 0 |
49 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 30 | 8 | 0 | 0 |
48 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 32 | 9 | 0 | 0 |
47 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 29 | 7 | 0 | 0 |
46 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 2 | 0 | 0 |
45 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 5 | 0 | 0 |
44 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 29 | 9 | 1 | 0 |
43 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 34 | 13 | 0 | 0 |
42 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 31 | 4 | 0 | 0 |
41 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 6 | 0 | 0 |
40 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 5 | 0 | 0 |
38 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 1 | 0 | 0 |
37 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 47 | 2 | 0 | 0 |
35 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
34 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 27 | 0 | 0 | 0 |