52 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
40 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Buenos Aires #19 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Godoy Cruz | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Taubaté #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |