59 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
52 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 2 | 7 | 0 |
50 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 0 | 8 | 6 | 0 |
48 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 0 | 10 | 4 | 0 |
47 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 1 | 8 | 7 | 1 |
46 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 3 | 13 | 11 | 0 |
45 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 2 | 26 | 7 | 1 |
44 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 5 | 16 | 11 | 0 |
43 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 3 | 11 | 11 | 0 |
42 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 3 | 16 | 6 | 0 |
41 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 1 | 23 | 2 | 0 |
40 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 1 | 3 | 0 | 0 |
39 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 1 | 6 | 2 | 0 |
38 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
37 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |