50 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Barika | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |