54 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 7 | 2 | 0 | 0 |
53 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 5 | 0 | 0 |
52 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 6 | 0 | 0 |
51 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 8 | 0 | 0 |
50 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 8 | 0 | 0 |
49 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 9 | 0 | 0 |
48 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 10 | 0 | 0 |
47 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 6 | 0 | 0 |
46 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 8 | 0 | 0 |
45 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 9 | 0 | 0 |
44 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 11 | 0 | 0 |
43 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
42 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
41 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 41 | 13 | 0 | 0 |
40 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 16 | 0 | 0 |
39 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 62 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 0 | 1 | 0 |
36 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 5 | 0 |