54 | Besançon | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Besançon | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 1 | 3 | 1 | 0 |
52 | Besançon | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 30 | 1 | 4 | 7 | 2 |
51 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
49 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 3 | 6 | 14 | 0 |
48 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 1 | 9 | 10 | 0 |
47 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 2 | 8 | 8 | 0 |
46 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 1 | 8 | 11 | 0 |
45 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 0 | 3 | 6 | 1 |
42 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 2 | 14 | 6 | 1 |
41 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 19 | 1 | 2 | 9 | 0 |
40 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |