54 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 3 | 3 | 2 |
51 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
50 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 3 | 3 | 1 |
48 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 7 | 21 | 9 | 0 |
47 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 2 | 12 | 8 | 0 |
46 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 1 | 11 | 10 | 0 |
45 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 0 | 11 | 12 | 0 |
44 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
43 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 0 | 8 | 10 | 0 |
42 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 1 | 10 | 6 | 0 |
41 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
40 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
39 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 0 | 10 | 7 | 1 |
38 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 12 | 2 | 3 | 3 | 0 |
38 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
35 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 39 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |