48 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
42 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |