53 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 19 | 1 | 3 | 0 |
52 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 31 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 24 | 3 | 1 | 0 |
50 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 40 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 30 | 2 | 2 | 0 |
48 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 29 | 1 | 1 | 0 |
47 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 51 | 2 | 1 | 0 |
46 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 37 | 1 | 1 | 0 |
45 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 8 | 1 | 1 | 0 |
41 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 12 | 1 | 1 | 0 |
40 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 6 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 47 | 8 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kinabalu United FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |