51 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 23 | 1 | 5 | 2 | 0 |
47 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 23 | 1 | 3 | 4 | 0 |
46 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 17 | 0 | 1 | 8 | 1 |
45 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 3 | 9 | 7 | 0 |
44 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 11 | 5 | 6 | 2 | 0 |
43 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 22 | 8 | 18 | 4 | 0 |
42 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 10 | 22 | 10 | 0 |
41 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 7 | 17 | 9 | 0 |
40 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 17 | 2 | 10 | 5 | 2 |
39 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 3 | 10 | 4 | 0 |
38 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 4 | 11 | 8 | 0 |
37 | Mufulira #2 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 6 | 27 | 8 | 0 |
36 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |