44 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 21 | 1 | 3 | 2 | 0 |
41 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 35 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |