52 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 4 | 1 | 0 |
48 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 14 | 0 | 0 |
46 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 16 | 0 | 0 |
45 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
44 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 0 | 0 | 0 |