52 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
49 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Niamey #7 | Giải vô địch quốc gia Niger | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Niamey #7 | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Niamey #7 | Giải vô địch quốc gia Niger | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Niamey #7 | Giải vô địch quốc gia Niger | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 3 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |