51 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 25 | 0 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 2 | 9 | 2 | 0 |
47 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 2 | 14 | 0 | 0 |
46 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 33 | 2 | 11 | 1 | 0 |
45 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 3 | 16 | 3 | 0 |
44 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 2 | 14 | 1 | 0 |
43 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 5 | 17 | 2 | 0 |
42 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 2 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 3 | 14 | 3 | 0 |
40 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 19 | 1 | 8 | 5 | 0 |
39 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
38 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 30 | 0 | 0 | 13 | 1 |
36 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Nant'ou #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 0 | 1 | 3 | 2 |