54 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 3 | 0 | 0 |
39 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 3 | 3 | 0 | 0 |
38 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 5 | 0 | 0 |
37 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |