49 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 13 | 0 | 0 | 0 |
48 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 33 | 0 | 1 | 0 |
47 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 39 | 1 | 3 | 0 |
46 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 46 | 4 | 2 | 0 |
45 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 44 | 2 | 1 | 0 |
44 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 41 | 2 | 3 | 0 |
43 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 37 | 0 | 0 | 0 |
42 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 53 | 1 | 2 | 0 |
41 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 48 | 2 | 0 | 0 |
40 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 29 | 1 | 0 | 0 |
39 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 43 | 1 | 1 | 0 |
38 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 34 | 3 | 0 | 0 |
37 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 25 | 1 | 3 | 0 |
36 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 37 | 0 | 0 | 0 |
35 | Leatherhead City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 37 | 60 | 4 | 6 | 0 |
34 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Newry City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 37 | 23 | 2 | 2 | 0 |
32 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |