54 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 42 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 62 | 3 | 1 | 0 |
52 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 18 | 1 | 0 | 0 |
51 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 32 | 0 | 1 | 0 |
50 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
50 | Rio de Janeiro #7 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Rio de Janeiro #7 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
48 | Rio de Janeiro #7 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 31 | 0 | 0 | 1 |
47 | Rio de Janeiro #7 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 39 | 1 | 0 | 0 |
46 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 25 | 1 | 1 | 0 |
41 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 11 | 0 | 1 | 0 |
37 | Beroroha | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 64 | 34 | 0 | 0 | 0 |
36 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Peru [4.1] | 52 | 36 | 1 | 1 | 0 |
36 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |