50 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |