49 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |