40 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 4 | 0 | 0 |
39 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 25 | 3 | 0 |
38 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 30 | 7 | 1 |
37 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 19 | 2 | 0 |
36 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 23 | 5 | 0 |
35 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 14 | 0 | 0 |
34 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 48 | 7 | 0 |
33 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 50 | 8 | 0 |
32 | SC Roosendaal #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 18 | 4 | 1 |