46 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 21 | 1 | 4 | 4 | 0 |
45 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 4 | 5 | 12 | 0 |
44 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 2 | 3 | 3 | 2 |
43 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 3 | 6 | 6 | 0 |
42 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 1 | 6 | 3 | 0 |
41 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 4 | 8 | 9 | 1 |
40 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 23 | 1 | 8 | 8 | 1 |
39 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 3 | 7 | 9 | 1 |
38 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 2 | 5 | 6 | 1 |
37 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |