Bobby Harding: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
48 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 |
47 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 0 |
46 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 0 |
45 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 2 | 0 |
44 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 2 | 0 |
43 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 1 | 0 |
42 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 |
41 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 |
40 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 |
39 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 2 | 0 |
38 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 1 | 0 |
37 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 |
36 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 |
35 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 1 | 0 |
34 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 2 | 0 |
33 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 2 | 0 |
32 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Armor for Sleep vào thứ hai tháng 7 10 - 20:02.