42 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |