52 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
50 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 34 | 5 | 29 | 11 | 1 |
49 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 34 | 4 | 24 | 14 | 0 |
48 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 15 | 2 | 0 |
47 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 1 | 8 | 2 | 0 |
46 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 11 | 2 | 0 |
45 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 7 | 3 | 1 |
44 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 3 | 13 | 1 |
43 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 5 | 4 | 1 |
42 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 10 | 3 | 0 |
41 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 1 | 16 | 8 | 1 |
39 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |