54 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 37 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
42 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |