50 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 1 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 9 | 1 | 0 |
48 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 7 | 4 | 0 |
47 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 8 | 1 | 0 |
47 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 16 | 0 | 11 | 0 | 0 |
46 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 6 | 2 | 0 |
45 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 2 | 16 | 7 | 0 |
44 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 2 | 25 | 8 | 0 |
43 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 13 | 10 | 1 |
42 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 2 | 17 | 7 | 0 |
41 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 15 | 3 | 0 |
41 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 14 | 5 | 0 |
39 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 0 | 15 | 2 | 0 |
38 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |