51 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Dignics | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Dignics | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 45 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Dignics | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 31 | 2 | 3 | 0 |
45 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 7 | 2 | 0 | 0 |
44 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
43 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 33 | 0 | 1 | 0 |
42 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 27 | 0 | 1 | 0 |
41 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 16 | 0 | 1 | 0 |
40 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 42 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |