53 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 |