47 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 0 | 17 | 2 | 0 |
46 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 2 | 17 | 1 | 0 |
45 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 1 | 9 | 4 | 0 |
43 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 2 | 7 | 4 | 0 |
42 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 2 | 15 | 3 | 0 |
41 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 1 | 15 | 6 | 0 |
40 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 8 | 5 | 0 |
39 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |