50 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 10 | 8 | 1 |
48 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 1 | 7 | 11 | 1 |
47 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 1 | 14 | 15 | 0 |
46 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 1 | 7 | 12 | 0 |
45 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 4 | 9 | 9 | 1 |
44 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 1 | 26 | 9 | 0 |
43 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 10 | 18 | 12 | 0 |
42 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 6 | 14 | 12 | 2 |
41 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 4 | 17 | 8 | 0 |
40 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 2 | 21 | 9 | 0 |
39 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 3 | 12 | 17 | 0 |
38 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 2 | 27 | 7 | 0 |
37 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 9 | 22 | 9 | 0 |
36 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 1 | 5 | 14 | 2 |
35 | St. George #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 |
34 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Notre Dame | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 27 | 0 | 4 | 11 | 0 |
33 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |