43 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 29 | 3 | 11 | 7 | 1 |
42 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 2 | 8 | 14 | 0 |
41 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 8 | 21 | 4 | 0 |
40 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 2 | 20 | 7 | 0 |
39 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 29 | 4 | 13 | 13 | 0 |
38 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 5 | 18 | 6 | 0 |
37 | FC Wolvega | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 3 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 1 |
36 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |