54 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 28 | 23 | 5 | 0 | 0 |
52 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 34 | 12 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 13 | 1 | 4 | 0 |
50 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 31 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 38 | 3 | 2 | 0 |
48 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 39 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 42 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 42 | 3 | 2 | 0 |
45 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 32 | 2 | 4 | 0 |
44 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 35 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 47 | 4 | 2 | 0 |
42 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 50 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 53 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 40 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 58 | 36 | 2 | 2 | 1 |
38 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 51 | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 55 | 21 | 2 | 5 | 0 |
36 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 51 | 25 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 40 | 42 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |