54 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 13 | 3 | 1 | 2 | 0 |
53 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 35 | 32 | 2 | 0 | 0 |
52 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 35 | 32 | 2 | 3 | 0 |
51 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 31 | 39 | 1 | 3 | 0 |
50 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 36 | 22 | 2 | 2 | 0 |
49 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 13 | 0 | 3 | 0 |
48 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 12 | 0 | 1 | 0 |
47 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 15 | 1 | 2 | 0 |
46 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 24 | 0 | 1 | 0 |
45 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 20 | 1 | 2 | 0 |
44 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 19 | 4 | 2 | 0 |
43 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 17 | 2 | 3 | 0 |
42 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 27 | 1 | 4 | 0 |
41 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
40 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 27 | 0 | 1 | 0 |
39 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 49 | 15 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 66 | 22 | 0 | 5 | 0 |
37 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 57 | 16 | 1 | 3 | 0 |
36 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 6 | 1 |
33 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |