53 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 30 | 3 | 13 | 5 | 0 |
52 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 31 | 4 | 21 | 7 | 1 |
51 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 6 | 18 | 9 | 0 |
50 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 34 | 1 | 31 | 7 | 0 |
49 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 6 | 28 | 9 | 0 |
48 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 7 | 41 | 10 | 0 |
47 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 4 | 22 | 12 | 0 |
46 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 5 | 27 | 9 | 0 |
45 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 34 | 9 | 25 | 14 | 1 |
44 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 34 | 6 | 22 | 15 | 0 |
43 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 7 | 27 | 6 | 0 |
42 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 4 | 17 | 12 | 0 |
41 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 6 | 35 | 7 | 0 |
40 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 8 | 37 | 10 | 0 |
39 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 8 | 33 | 12 | 0 |
38 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 30 | 6 | 30 | 9 | 0 |
37 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 9 | 34 | 11 | 0 |
36 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 6 | 34 | 12 | 0 |
35 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 19 | 5 | 14 | 3 | 0 |
35 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Or Yehuda #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.3] | 34 | 4 | 13 | 9 | 0 |
32 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |