52 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
51 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
50 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
48 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 7 | 0 | 0 |
47 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
46 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
45 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
44 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 34 | 3 | 0 | 0 |
43 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 2 | 0 | 0 |
42 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 2 | 0 | 0 |
41 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 1 | 1 | 0 |
39 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
38 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
37 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 62 | 6 | 1 | 0 |
35 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 61 | 3 | 0 | 0 |
34 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 62 | 3 | 0 | 0 |
33 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 4 | 1 | 0 |
33 | Ho Chi Minh City #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ho Chi Minh City #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |