50 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 |
46 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 33 | 31 | 1 | 0 | 0 |
45 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 45 | 3 | 2 | 0 |
44 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 30 | 0 | 2 | 0 |
42 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 33 | 25 | 1 | 0 | 0 |
41 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 31 | 34 | 2 | 0 | 0 |
40 | FK Lentvaris #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 39 | 3 | 2 | 0 |
39 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Olaine #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 37 | 35 | 1 | 2 | 0 |
34 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |