50 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
47 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |