49 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 8 | 1 | 1 | 0 |
49 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 5 | 0 | 1 | 0 |
48 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 13 | 6 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 42 | 22 | 1 | 1 | 0 |
37 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |