47 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 21 | 3 | 0 | 0 |
44 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 15 | 3 | 1 | 0 |
43 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 23 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 25 | 1 | 0 | 0 |
41 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 30 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
39 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 28 | 2 | 0 | 0 |
38 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |