54 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 9 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 11 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 17 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 31 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 52 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 48 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 21 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 17 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 18 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 44 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 39 | 5 | 1 | 0 |
40 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 45 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 50 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 47 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 14 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 52 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 17 | 20 | 1 | 1 | 0 |
34 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
32 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |