50 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |