50 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 23 | 0 | 0 |
49 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 22 | 0 | 0 |
48 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 21 | 0 | 0 |
47 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 5 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 5 | 1 | 0 |
44 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 12 | 0 | 0 |
42 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 23 | 12 | 0 | 0 |
41 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 23 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 23 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 9 | 1 | 0 |
36 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 3 | 0 | 0 |
32 | Banyule | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |