51 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
48 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 1 | 11 | 2 | 0 |
48 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 24 | 1 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 0 | 6 | 4 | 0 |
44 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
43 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Dumbéa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 12 | 19 | 4 | 1 |
40 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |