48 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
46 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 22 | 0 | 2 | 0 |
45 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
44 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
43 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
42 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 9 | 2 | 1 | 0 |
38 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |