49 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 6 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 11 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 17 | 6 | 0 | 0 |
44 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 15 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 20 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 16 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 7 | 0 | 0 | 0 |