54 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 10 | 2 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 27 | 0 | 5 | 2 | 0 |
52 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 5 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
51 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 3 | 13 | 0 | 0 |
50 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 0 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 15 | 0 | 0 |
48 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 1 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
47 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 3 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
46 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 5 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 0 |
45 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 2 | 24 | 18 | 0 |
44 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 9 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 16 | 0 |
43 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 3 | 7 | 1 |
41 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 1 | 4 | 7 | 0 |
40 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 2 | 6 | 0 |
39 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
38 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 1 | 9 | 2 | 0 |
37 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 9 | 45 | 9 | 0 |
36 | FK Varena #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 29 | 7 | 16 | 6 | 0 |
35 | FC Olaine #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 5 | 17 | 4 | 1 |
34 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 34 | 7 | 14 | 9 | 0 |
33 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |