Alexandre Rodrigues: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]281071
51ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]302290
50ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]321381
49ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]300260
48ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]300460
47ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]313562
46ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]333450
45ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]281640
44ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]3552100
43ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]271370
42ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]300490
41ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]323750
40ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]270120
39ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]250180
38ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]250160
37ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]350030
36ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]370040
35ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]150030
34ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]350030
33ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]310030
32ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]210010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng