47 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 2 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 27 | 8 | 10 | 2 | 0 |
44 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 2 | 5 | 10 | 0 |
43 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 11 | 14 | 10 | 0 |
42 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 34 | 2 | 4 | 8 | 0 |
41 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 33 | 6 | 21 | 9 | 0 |
40 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 3 | 4 | 7 | 1 |
39 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 58 | 4 | 29 | 7 | 0 |
38 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 48 | 0 | 4 | 7 | 1 |
37 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 56 | 5 | 15 | 11 | 1 |
36 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 58 | 4 | 20 | 14 | 0 |
35 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 45 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 0 | 0 | 5 | 1 |
33 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |